dduuoonngg88
New Member
nơi đây để thảo luận các vấn đề liên quan đến nokia N8
bác nào đã sài con này thử cho ý kiến
[video=youtube;-Thu8flWHXE]http://www.youtube.com/watch?feature=player_detailpage&v=-Thu8flWHXE[/video]
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
bác nào đã sài con này thử cho ý kiến
[video=youtube;-Thu8flWHXE]http://www.youtube.com/watch?feature=player_detailpage&v=-Thu8flWHXE[/video]
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mạng : GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
: HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Ra mắt : tháng 4, 2010
Ngôn ngữ : đa ngôn ngữ
KÍCH THƯỚC
Kích thước : 113.5 x 59.1 x 12.9 mm, 86 cc
Trọng lượng : 135 g
HIỂN THỊ
Màn hình : màn hình AMOLED cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
: kích thước 3.5 inches, phân giải 360 x 640px
: hỗ trợ cảm ứng đa điểm
: màn hình được phủ lớp chống trầy
Bàn phím : hỗ trợ bàn phím ảo
NHẠC CHUÔNG
Kiểu chuông : hỗ trợ MP3, WAV
Rung : Hỗ trợ rung
BỘ NHỚ
Lưu trong máy : Không giới hạn danh bạ, các trường danh bạ
Lưu trữ cuộc gọi : tối đa 30 ngày
Khe cắm thẻ nhớ : Hỗ trợ thẻ MicroSD, lên tới 32GB
Bộ nhớ trong : 16 GB bộ nhớ trong, 256MB RAM, 512 MB ROM
PHẦN MỀM
Hệ điều hành : Symbian^3 OS
: CPU ARM 11 680 MHz processor, 3D Graphics HW accelerator
Tin nhắn : SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
MEDIA
Tích hợp Camera : 12 MP, 4000x3000 pixels, Carl Zeiss ống kính, tự động lấy nét, Xenon flash
: KT cảm biến lớn 1/1.83'' , ND kính lọc, ghi dấu địa danh, nhận diện gương mặt và nụ cười
Quay Video : 720p@25fps
Nghe nhạc : MP3/WMA/WAV/eAAC+
Game : Hỗ trợ game sẵn trong máy, có thể tải thêm.
DỮ LIỆU
GPRS : Class33
EDGE : Class33
3G : HSDPA, 10.2 Mbps; HSUPA, 2.0 Mbps
WLAN : Wi-Fi 802.11 b/g/n, UPnP technology
Bluetooth : v3.0 with A2DP
Hồng ngoại : không
USB : microUSB v2.0, USB On-the-go support
Tính năng đặc biệt : - TV-out (720p video) via HDMI and composite
: - Dolby Digital Plus via HDMI
: - Khung viền máy chế tạo từ nhôm hợp kim.
: - La bàn số
: - MP3/WMA/WAV/eAAC+ player
: - DivX/XviD/MP4/H.264/H.263/WMV player
: - Voice command/dial
: - Document viewer/editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
: - Video/photo editor
: - Flash Lite v4.0
: - T9
: - Nghe FM, và có thể làm bộ phát FM
KẾT NỐI
Cách nhập dữ liệu : màn hình cảm ứng
GPS : A-GPS support; Ovi Maps 3.0
PIN
Pin : Pin tiêu chuẩn, Li-Ion 1200 mAh (BL-4D)
Thời gian đàm thoại : Lên tới 12h30' (2G), 5h30' (3G)
Thời gian chờ : Lên tới 400h (2G), 390h (3G)
: HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Ra mắt : tháng 4, 2010
Ngôn ngữ : đa ngôn ngữ
KÍCH THƯỚC
Kích thước : 113.5 x 59.1 x 12.9 mm, 86 cc
Trọng lượng : 135 g
HIỂN THỊ
Màn hình : màn hình AMOLED cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
: kích thước 3.5 inches, phân giải 360 x 640px
: hỗ trợ cảm ứng đa điểm
: màn hình được phủ lớp chống trầy
Bàn phím : hỗ trợ bàn phím ảo
NHẠC CHUÔNG
Kiểu chuông : hỗ trợ MP3, WAV
Rung : Hỗ trợ rung
BỘ NHỚ
Lưu trong máy : Không giới hạn danh bạ, các trường danh bạ
Lưu trữ cuộc gọi : tối đa 30 ngày
Khe cắm thẻ nhớ : Hỗ trợ thẻ MicroSD, lên tới 32GB
Bộ nhớ trong : 16 GB bộ nhớ trong, 256MB RAM, 512 MB ROM
PHẦN MỀM
Hệ điều hành : Symbian^3 OS
: CPU ARM 11 680 MHz processor, 3D Graphics HW accelerator
Tin nhắn : SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
MEDIA
Tích hợp Camera : 12 MP, 4000x3000 pixels, Carl Zeiss ống kính, tự động lấy nét, Xenon flash
: KT cảm biến lớn 1/1.83'' , ND kính lọc, ghi dấu địa danh, nhận diện gương mặt và nụ cười
Quay Video : 720p@25fps
Nghe nhạc : MP3/WMA/WAV/eAAC+
Game : Hỗ trợ game sẵn trong máy, có thể tải thêm.
DỮ LIỆU
GPRS : Class33
EDGE : Class33
3G : HSDPA, 10.2 Mbps; HSUPA, 2.0 Mbps
WLAN : Wi-Fi 802.11 b/g/n, UPnP technology
Bluetooth : v3.0 with A2DP
Hồng ngoại : không
USB : microUSB v2.0, USB On-the-go support
Tính năng đặc biệt : - TV-out (720p video) via HDMI and composite
: - Dolby Digital Plus via HDMI
: - Khung viền máy chế tạo từ nhôm hợp kim.
: - La bàn số
: - MP3/WMA/WAV/eAAC+ player
: - DivX/XviD/MP4/H.264/H.263/WMV player
: - Voice command/dial
: - Document viewer/editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
: - Video/photo editor
: - Flash Lite v4.0
: - T9
: - Nghe FM, và có thể làm bộ phát FM
KẾT NỐI
Cách nhập dữ liệu : màn hình cảm ứng
GPS : A-GPS support; Ovi Maps 3.0
PIN
Pin : Pin tiêu chuẩn, Li-Ion 1200 mAh (BL-4D)
Thời gian đàm thoại : Lên tới 12h30' (2G), 5h30' (3G)
Thời gian chờ : Lên tới 400h (2G), 390h (3G)
Chỉnh sửa cuối: